| Ngày | Song thủ lô miền Trung | Kết quả |
|---|---|---|
| Hôm nay |
|
|
| 23/12/2025 | Đắk Lắk: 84-70 Quảng Nam: 74-51 | Trượt |
| 22/12/2025 | Thừa Thiên Huế: 84-98 Phú Yên: 82-95 | Trượt |
| 21/12/2025 | Kon Tum: 94-13 Khánh Hòa: 85-63 Thừa Thiên Huế: 14-64 | TRÚNG Khánh Hòa 63 |
| 20/12/2025 | Đà Nẵng: 64-43 Quảng Ngãi: 51-75 Đắk Nông: 86-57 | TRÚNG Quảng Ngãi 75 |
| 19/12/2025 | Gia Lai: 23-56 Ninh Thuận: 75-29 | Trượt |
| 18/12/2025 | Bình Định: 62-42 Quảng Trị: 66-17 Quảng Bình: 37-78 | TRÚNG Bình Định 42 |
| 17/12/2025 | Đà Nẵng: 57-24 Khánh Hòa: 76-21 | TRÚNG Đà Nẵng 24 |
| 16/12/2025 | Đắk Lắk: 51-12 Quảng Nam: 26-33 | Trượt |
| 15/12/2025 | Thừa Thiên Huế: 75-51 Phú Yên: 16-61 | TRÚNG Phú Yên 61 |
| 14/12/2025 | Kon Tum: 30-14 Khánh Hòa: 29-54 Thừa Thiên Huế: 32-52 | Trượt |
| 13/12/2025 | Đà Nẵng: 80-38 Quảng Ngãi: 28-39 Đắk Nông: 80-61 | Trượt |
| 12/12/2025 | Gia Lai: 95-98 Ninh Thuận: 38-55 | Trượt |
| 11/12/2025 | Bình Định: 47-27 Quảng Trị: 83-51 Quảng Bình: 95-29 | Trượt |
| 10/12/2025 | Đà Nẵng: 62-53 Khánh Hòa: 68-80 | TRÚNG Đà Nẵng 62 TRÚNG Khánh Hòa 68 |
| 09/12/2025 | Đắk Lắk: 26-64 Quảng Nam: 96-24 | TRÚNG Đắk Lắk 64 TRÚNG Quảng Nam 96 |
| 08/12/2025 | Thừa Thiên Huế: 37-90 Phú Yên: 21-49 | Trượt |
| 07/12/2025 | Kon Tum: 57-88 Khánh Hòa: 73-32 Thừa Thiên Huế: 16-84 | TRÚNG Kon Tum 57 |
| 06/12/2025 | Đà Nẵng: 66-37 Quảng Ngãi: 25-73 Đắk Nông: 17-34 | Trượt |
| 05/12/2025 | Gia Lai: 89-83 Ninh Thuận: 26-65 | TRÚNG Gia Lai 89 TRÚNG Ninh Thuận 26 |
| 04/12/2025 | Bình Định: 23-33 Quảng Trị: 85-47 Quảng Bình: 77-34 | TRÚNG Quảng Trị 47 |
| 03/12/2025 | Đà Nẵng: 81-99 Khánh Hòa: 80-79 | Trượt |
| 02/12/2025 | Đắk Lắk: 28-45 Quảng Nam: 28-47 | Trượt |
| 01/12/2025 | Thừa Thiên Huế: 39-56 Phú Yên: 39-96 | Trượt |
| 30/11/2025 | Kon Tum: 91-40 Khánh Hòa: 81-59 Thừa Thiên Huế: 15-43 | TRÚNG Kon Tum 91 |
| 29/11/2025 | Đà Nẵng: 64-88 Quảng Ngãi: 76-70 Đắk Nông: 98-20 | Trượt |
| 28/11/2025 | Gia Lai: 84-86 Ninh Thuận: 71-28 | TRÚNG Ninh Thuận 28 |
| 27/11/2025 | Bình Định: 25-85 Quảng Trị: 88-57 Quảng Bình: 77-36 | TRÚNG Bình Định 85 |
| 26/11/2025 | Đà Nẵng: 14-83 Khánh Hòa: 95-93 | TRÚNG Khánh Hòa 95 |
| 25/11/2025 | Đắk Lắk: 53-89 Quảng Nam: 17-73 | TRÚNG Đắk Lắk 89 |
| 24/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 63-52 Phú Yên: 42-95 | TRÚNG Phú Yên 95 |
| 23/11/2025 | Kon Tum: 50-11 Khánh Hòa: 60-51 Thừa Thiên Huế: 21-97 | Trượt |
| 22/11/2025 | Đà Nẵng: 82-51 Quảng Ngãi: 47-18 Đắk Nông: 77-70 | TRÚNG Quảng Ngãi 18 |
| 21/11/2025 | Gia Lai: 99-29 Ninh Thuận: 72-32 | TRÚNG Gia Lai 29 |
| 20/11/2025 | Bình Định: 12-14 Quảng Trị: 96-23 Quảng Bình: 10-18 | TRÚNG Bình Định 14 |
| 19/11/2025 | Đà Nẵng: 51-60 Khánh Hòa: 35-57 | TRÚNG Khánh Hòa 57 |
| 18/11/2025 | Đắk Lắk: 80-84 Quảng Nam: 26-64 | TRÚNG Quảng Nam 64 |
| 17/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 37-77 Phú Yên: 75-37 | Trượt |
| 16/11/2025 | Kon Tum: 20-94 Khánh Hòa: 13-66 Thừa Thiên Huế: 96-30 | TRÚNG Kon Tum 20 TRÚNG Khánh Hòa 66 |
| 15/11/2025 | Đà Nẵng: 15-56 Quảng Ngãi: 33-86 Đắk Nông: 60-91 | TRÚNG Quảng Ngãi 86 |
| 14/11/2025 | Gia Lai: 67-10 Ninh Thuận: 52-21 | TRÚNG Gia Lai 67x2, 10 TRÚNG Ninh Thuận 21 |
| 13/11/2025 | Bình Định: 16-26 Quảng Trị: 19-13 Quảng Bình: 10-44 | TRÚNG Quảng Bình 44 |
| 12/11/2025 | Đà Nẵng: 64-93 Khánh Hòa: 65-88 | Trượt |
| 11/11/2025 | Đắk Lắk: 73-18 Quảng Nam: 62-30 | Trượt |
| 10/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 54-39 Phú Yên: 64-41 | Trượt |
| 09/11/2025 | Kon Tum: 46-66 Khánh Hòa: 12-43 Thừa Thiên Huế: 81-49 | Trượt |
| 08/11/2025 | Đà Nẵng: 47-86 Quảng Ngãi: 49-97 Đắk Nông: 31-37 | TRÚNG Đắk Nông 37 |
| 07/11/2025 | Gia Lai: 47-99 Ninh Thuận: 24-38 | TRÚNG Ninh Thuận 24 |
| 06/11/2025 | Bình Định: 47-25 Quảng Trị: 16-99 Quảng Bình: 97-14 | Trượt |
| 05/11/2025 | Đà Nẵng: 64-36 Khánh Hòa: 46-28 | TRÚNG Khánh Hòa 28x2 |
| 04/11/2025 | Đắk Lắk: 26-25 Quảng Nam: 22-70 | Trượt |
| 03/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 88-99 Phú Yên: 14-51 | Trượt |
| 02/11/2025 | Kon Tum: 84-52 Khánh Hòa: 32-78 Thừa Thiên Huế: 65-86 | TRÚNG Kon Tum 84 |
| 01/11/2025 | Đà Nẵng: 68-69 Quảng Ngãi: 29-25 Đắk Nông: 75-83 | TRÚNG Đà Nẵng 68 |
| Thứ Ba |
Đắk Lắk XSDLK |
Quảng Nam XSQNM |
| Giải tám | 04 | 66 |
| Giải bảy | 850 | 943 |
| Giải sáu | 0156 1861 0356 | 7071 8864 9946 |
| Giải năm | 2222 | 2304 |
| Giải tư | 93639 89995 51997 05913 09510 29697 44460 | 32865 20462 85296 39049 22914 18872 58720 |
| Giải ba | 72489 49560 | 41716 21859 |
| Giải nhì | 90851 | 41240 |
| Giải nhất | 89301 | 56735 |
| Đặc biệt | 713075 | 528990 |
| Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
|---|---|---|
| 0 | 01, 04 | 04 |
| 1 | 10, 13 | 14, 16 |
| 2 | 22 | 20 |
| 3 | 39 | 35 |
| 4 | 40, 43, 46, 49 | |
| 5 | 50, 51, 56, 56 | 59 |
| 6 | 60, 60, 61 | 62, 64, 65, 66 |
| 7 | 75 | 71, 72 |
| 8 | 89 | |
| 9 | 95, 97, 97 | 90, 96 |