Ngày | Cặp giải 8 miền Trung | Kết quả |
---|---|---|
Hôm nay |
|
|
17/05/2025 | Đà Nẵng: 88-39 Quảng Ngãi: 13-16 Đắk Nông: 42-47 | Trượt |
16/05/2025 | Gia Lai: 57-25 Ninh Thuận: 52-17 | Trượt |
15/05/2025 | Bình Định: 17-53 Quảng Trị: 78-69 Quảng Bình: 51-25 | Trượt |
14/05/2025 | Đà Nẵng: 91-15 Khánh Hòa: 78-58 | Trượt |
13/05/2025 | Đắk Lắk: 46-97 Quảng Nam: 36-28 | Trượt |
12/05/2025 | Thừa Thiên Huế: 98-53 Phú Yên: 80-82 | Trượt |
11/05/2025 | Kon Tum: 31-84 Khánh Hòa: 94-74 Thừa Thiên Huế: 47-55 | TRÚNG Kon Tum 84 |
10/05/2025 | Đà Nẵng: 49-45 Quảng Ngãi: 50-91 Đắk Nông: 59-92 | Trượt |
09/05/2025 | Gia Lai: 43-29 Ninh Thuận: 16-75 | Trượt |
08/05/2025 | Bình Định: 50-22 Quảng Trị: 96-36 Quảng Bình: 70-75 | Trượt |
07/05/2025 | Đà Nẵng: 76-31 Khánh Hòa: 25-96 | Trượt |
06/05/2025 | Đắk Lắk: 27-12 Quảng Nam: 85-74 | Trượt |
05/05/2025 | Thừa Thiên Huế: 28-60 Phú Yên: 93-94 | Trượt |
04/05/2025 | Kon Tum: 70-91 Khánh Hòa: 66-88 Thừa Thiên Huế: 29-63 | Trượt |
03/05/2025 | Đà Nẵng: 88-51 Quảng Ngãi: 40-29 Đắk Nông: 79-15 | Trượt |
02/05/2025 | Gia Lai: 36-35 Ninh Thuận: 57-16 | Trượt |
01/05/2025 | Bình Định: 40-18 Quảng Trị: 67-91 Quảng Bình: 86-49 | Trượt |
30/04/2025 | Đà Nẵng: 75-23 Khánh Hòa: 97-69 | Trượt |
29/04/2025 | Đắk Lắk: 72-16 Quảng Nam: 40-99 | Trượt |
28/04/2025 | Thừa Thiên Huế: 25-88 Phú Yên: 41-38 | Trượt |
27/04/2025 | Kon Tum: 21-51 Khánh Hòa: 34-47 Thừa Thiên Huế: 62-91 | Trượt |
26/04/2025 | Đà Nẵng: 28-98 Quảng Ngãi: 43-66 Đắk Nông: 44-17 | Trượt |
25/04/2025 | Gia Lai: 10-66 Ninh Thuận: 60-45 | Trượt |
24/04/2025 | Bình Định: 14-63 Quảng Trị: 39-43 Quảng Bình: 54-41 | Trượt |
23/04/2025 | Đà Nẵng: 92-52 Khánh Hòa: 59-20 | Trượt |
22/04/2025 | Đắk Lắk: 64-94 Quảng Nam: 22-48 | TRÚNG Đắk Lắk 64 |
21/04/2025 | Thừa Thiên Huế: 80-20 Phú Yên: 48-27 | Trượt |
20/04/2025 | Kon Tum: 67-58 Khánh Hòa: 73-76 Thừa Thiên Huế: 98-78 | Trượt |
19/04/2025 | Đà Nẵng: 48-43 Quảng Ngãi: 61-84 Đắk Nông: 35-72 | Trượt |
18/04/2025 | Gia Lai: 16-50 Ninh Thuận: 76-34 | Trượt |
17/04/2025 | Bình Định: 52-51 Quảng Trị: 92-53 Quảng Bình: 68-20 | Trượt |
16/04/2025 | Đà Nẵng: 16-87 Khánh Hòa: 70-15 | Trượt |
15/04/2025 | Đắk Lắk: 35-58 Quảng Nam: 52-75 | Trượt |
14/04/2025 | Thừa Thiên Huế: 99-43 Phú Yên: 45-60 | Trượt |
13/04/2025 | Kon Tum: 96-48 Khánh Hòa: 14-98 Thừa Thiên Huế: 96-16 | Trượt |
12/04/2025 | Đà Nẵng: 49-26 Quảng Ngãi: 91-89 Đắk Nông: 21-72 | Trượt |
11/04/2025 | Gia Lai: 31-98 Ninh Thuận: 12-94 | Trượt |
10/04/2025 | Bình Định: 52-63 Quảng Trị: 16-94 Quảng Bình: 53-32 | Trượt |
09/04/2025 | Đà Nẵng: 88-83 Khánh Hòa: 45-96 | Trượt |
08/04/2025 | Đắk Lắk: 20-43 Quảng Nam: 58-37 | Trượt |
07/04/2025 | Thừa Thiên Huế: 76-35 Phú Yên: 88-30 | Trượt |
06/04/2025 | Kon Tum: 66-79 Khánh Hòa: 96-36 Thừa Thiên Huế: 77-39 | Trượt |
05/04/2025 | Đà Nẵng: 11-10 Quảng Ngãi: 25-47 Đắk Nông: 56-87 | Trượt |
04/04/2025 | Gia Lai: 93-60 Ninh Thuận: 77-95 | Trượt |
03/04/2025 | Bình Định: 48-67 Quảng Trị: 70-51 Quảng Bình: 35-20 | Trượt |
02/04/2025 | Đà Nẵng: 24-43 Khánh Hòa: 51-92 | Trượt |
01/04/2025 | Đắk Lắk: 89-45 Quảng Nam: 68-29 | Trượt |
Thứ Bảy |
Đà Nẵng XSDNG |
Quảng Ngãi XSQNG |
Đắk Nông XSDNO |
Giải tám | 46 | 36 | 40 |
Giải bảy | 263 | 097 | 291 |
Giải sáu | 3537 6511 6251 | 5732 6429 2693 | 2934 8404 3557 |
Giải năm | 0627 | 0166 | 4831 |
Giải tư | 17740 01123 34873 26034 47508 40353 44584 | 11772 20009 74200 90245 96147 60382 88270 | 16599 44976 79800 16675 49709 10467 62554 |
Giải ba | 53263 47199 | 15527 66166 | 73891 94404 |
Giải nhì | 09827 | 51574 | 92782 |
Giải nhất | 88822 | 57501 | 48809 |
Đặc biệt | 482699 | 574784 | 894163 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 08 | 00, 01, 09 | 00, 04, 04, 09, 09 |
1 | 11 | ||
2 | 22, 23, 27, 27 | 27, 29 | |
3 | 34, 37 | 32, 36 | 31, 34 |
4 | 40, 46 | 45, 47 | 40 |
5 | 51, 53 | 54, 57 | |
6 | 63, 63 | 66, 66 | 63, 67 |
7 | 73 | 70, 72, 74 | 75, 76 |
8 | 84 | 82, 84 | 82 |
9 | 99, 99 | 93, 97 | 91, 91, 99 |