Ngày | Cặp xỉu chủ miền Trung | Kết quả |
---|---|---|
Hôm nay |
|
|
16/10/2025 | Bình Định: 253-602 Quảng Trị: 339-156 Quảng Bình: 441-529 | Trượt |
15/10/2025 | Đà Nẵng: 514-524 Khánh Hòa: 110-414 | Trượt |
14/10/2025 | Đắk Lắk: 137-244 Quảng Nam: 482-299 | Trượt |
13/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 329-436 Phú Yên: 618-613 | Trượt |
12/10/2025 | Kon Tum: 756-116 Khánh Hòa: 343-975 Thừa Thiên Huế: 323-192 | Trượt |
11/10/2025 | Đà Nẵng: 333-421 Quảng Ngãi: 765-330 Đắk Nông: 826-420 | Trượt |
10/10/2025 | Gia Lai: 182-334 Ninh Thuận: 179-896 | Trượt |
09/10/2025 | Bình Định: 140-157 Quảng Trị: 963-947 Quảng Bình: 506-149 | Trượt |
08/10/2025 | Đà Nẵng: 531-991 Khánh Hòa: 633-231 | Trượt |
07/10/2025 | Đắk Lắk: 859-990 Quảng Nam: 314-640 | Trượt |
06/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 388-760 Phú Yên: 172-528 | Trượt |
05/10/2025 | Kon Tum: 555-409 Khánh Hòa: 469-846 Thừa Thiên Huế: 568-622 | Trượt |
04/10/2025 | Đà Nẵng: 348-799 Quảng Ngãi: 742-553 Đắk Nông: 589-104 | Trượt |
03/10/2025 | Gia Lai: 312-247 Ninh Thuận: 137-506 | Trượt |
02/10/2025 | Bình Định: 556-847 Quảng Trị: 219-675 Quảng Bình: 355-209 | Trượt |
01/10/2025 | Đà Nẵng: 623-981 Khánh Hòa: 639-958 | Trượt |
30/09/2025 | Đắk Lắk: 897-486 Quảng Nam: 651-134 | Trượt |
29/09/2025 | Thừa Thiên Huế: 512-336 Phú Yên: 843-443 | Trượt |
28/09/2025 | Kon Tum: 777-168 Khánh Hòa: 176-206 Thừa Thiên Huế: 989-608 | Trượt |
27/09/2025 | Đà Nẵng: 610-408 Quảng Ngãi: 289-822 Đắk Nông: 922-307 | Trượt |
26/09/2025 | Gia Lai: 333-916 Ninh Thuận: 507-276 | Trượt |
25/09/2025 | Bình Định: 160-399 Quảng Trị: 615-904 Quảng Bình: 950-994 | Trượt |
24/09/2025 | Đà Nẵng: 544-192 Khánh Hòa: 336-832 | Trượt |
23/09/2025 | Đắk Lắk: 222-844 Quảng Nam: 752-173 | Trượt |
22/09/2025 | Thừa Thiên Huế: 790-587 Phú Yên: 148-555 | Trượt |
21/09/2025 | Kon Tum: 825-291 Khánh Hòa: 606-905 Thừa Thiên Huế: 542-125 | Trượt |
20/09/2025 | Đà Nẵng: 879-563 Quảng Ngãi: 918-791 Đắk Nông: 110-586 | Trượt |
19/09/2025 | Gia Lai: 777-534 Ninh Thuận: 252-399 | Trượt |
18/09/2025 | Bình Định: 660-528 Quảng Trị: 997-416 Quảng Bình: 963-862 | Trượt |
17/09/2025 | Đà Nẵng: 819-820 Khánh Hòa: 910-670 | Trượt |
16/09/2025 | Đắk Lắk: 395-114 Quảng Nam: 866-756 | Trượt |
15/09/2025 | Thừa Thiên Huế: 131-378 Phú Yên: 186-647 | Trượt |
14/09/2025 | Kon Tum: 462-242 Khánh Hòa: 579-429 Thừa Thiên Huế: 968-122 | Trượt |
13/09/2025 | Đà Nẵng: 126-115 Quảng Ngãi: 536-654 Đắk Nông: 597-727 | Trượt |
12/09/2025 | Gia Lai: 699-433 Ninh Thuận: 160-675 | Trượt |
11/09/2025 | Bình Định: 498-862 Quảng Trị: 778-876 Quảng Bình: 932-392 | Trượt |
10/09/2025 | Đà Nẵng: 597-453 Khánh Hòa: 581-843 | Trượt |
09/09/2025 | Đắk Lắk: 183-585 Quảng Nam: 201-322 | Trượt |
08/09/2025 | Thừa Thiên Huế: 409-188 Phú Yên: 338-838 | Trượt |
07/09/2025 | Kon Tum: 648-201 Khánh Hòa: 862-923 Thừa Thiên Huế: 716-419 | Trượt |
06/09/2025 | Đà Nẵng: 737-456 Quảng Ngãi: 336-114 Đắk Nông: 564-194 | Trượt |
05/09/2025 | Gia Lai: 712-562 Ninh Thuận: 387-644 | Trượt |
04/09/2025 | Bình Định: 835-857 Quảng Trị: 565-502 Quảng Bình: 432-698 | Trượt |
03/09/2025 | Đà Nẵng: 405-477 Khánh Hòa: 538-718 | Trượt |
02/09/2025 | Đắk Lắk: 782-443 Quảng Nam: 764-781 | Trượt |
01/09/2025 | Thừa Thiên Huế: 989-970 Phú Yên: 398-460 | Trượt |
Thứ Năm |
Bình Định XSBDI |
Quảng Trị XSQT |
Quảng Bình XSQB |
Giải tám | 97 | 58 | 05 |
Giải bảy | 565 | 962 | 194 |
Giải sáu | 7510 8582 6019 | 7893 5094 5675 | 2741 5850 7674 |
Giải năm | 2891 | 2115 | 5918 |
Giải tư | 59755 77809 83819 99163 17558 91454 50131 | 04563 46496 27130 41532 42020 10997 81773 | 50665 53909 48025 18444 08744 63346 36926 |
Giải ba | 24540 95244 | 48205 65526 | 73669 54017 |
Giải nhì | 96559 | 01054 | 01666 |
Giải nhất | 25932 | 94038 | 72925 |
Đặc biệt | 894041 | 728951 | 404233 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 09 | 05 | 05, 09 |
1 | 10, 19, 19 | 15 | 17, 18 |
2 | 20, 26 | 25, 25, 26 | |
3 | 31, 32 | 30, 32, 38 | 33 |
4 | 40, 41, 44 | 41, 44, 44, 46 | |
5 | 54, 55, 58, 59 | 51, 54, 58 | 50 |
6 | 63, 65 | 62, 63 | 65, 66, 69 |
7 | 73, 75 | 74 | |
8 | 82 | ||
9 | 91, 97 | 93, 94, 96, 97 | 94 |